Thông tin cấu hình thiết bị IDevice
public
interface
IDeviceBuildInfo
implements
IBuildInfo
com.android.tradefed.build.IDeviceBuildInfo |
IBuildInfo
đại diện cho một bản dựng thiết bị Android hoàn chỉnh và các bài kiểm thử (không bắt buộc).
Tóm tắt
Phương thức công khai | |
---|---|
abstract
void
|
cleanUp()
Xoá tất cả các tệp tạm thời. |
abstract
File
|
getBasebandImageFile()
Lấy tệp hình ảnh băng tần cơ sở cục bộ. |
abstract
String
|
getBasebandVersion()
Lấy phiên bản băng tần cơ sở. |
abstract
File
|
getBootloaderImageFile()
Lấy tệp hình ảnh của trình tải khởi động cục bộ. |
abstract
String
|
getBootloaderVersion()
Tải phiên bản trình tải khởi động. |
abstract
String
|
getDeviceBuildFlavor()
Phương thức không bắt buộc để trả về loại bản dựng nền tảng đang được kiểm thử. |
abstract
String
|
getDeviceBuildId()
Trả về giá trị nhận dạng duy nhất của bản dựng nền tảng đang được kiểm thử. |
abstract
File
|
getDeviceImageFile()
Lấy tệp zip chứa hình ảnh thiết bị cục bộ. |
abstract
String
|
getDeviceImageVersion()
Tải phiên bản zip của hình ảnh thiết bị cục bộ. |
abstract
File
|
getMkbootimgFile()
Lấy tệp mkbootimg dùng để tạo hình ảnh nhân hệ điều hành. |
abstract
String
|
getMkbootimgVersion()
Tải phiên bản mkbootimg. |
abstract
File
|
getOtaPackageFile()
Lấy tệp zip của gói OTA của thiết bị. |
abstract
String
|
getOtaPackageVersion()
Lấy phiên bản zip của gói OTA của thiết bị. |
abstract
File
|
getRamdiskFile()
Lấy tệp ramdisk dùng để tạo hình ảnh nhân hệ điều hành. |
abstract
String
|
getRamdiskVersion()
Tải phiên bản ổ đĩa RAM. |
default
File
|
getResourcesDir()
Trả về thư mục chứa một số tài nguyên đã tải xuống. |
abstract
File
|
getTestsDir()
Lấy đường dẫn cục bộ đến nội dung tệp test.zip đã trích xuất. |
abstract
String
|
getTestsDirVersion()
Tải phiên bản test.zip được giải nén. |
abstract
File
|
getUserDataImageFile()
Lấy tệp hình ảnh dữ liệu người dùng kiểm thử cục bộ. |
abstract
String
|
getUserDataImageVersion()
Tải phiên bản hình ảnh dữ liệu người dùng kiểm thử cục bộ. |
abstract
void
|
setBasebandImage(File basebandFile, String version)
Đặt hình ảnh băng tần cơ sở cho bản dựng thiết bị. |
abstract
void
|
setBootloaderImageFile(File bootloaderImgFile, String version)
Đặt hình ảnh trình tải khởi động cho bản dựng thiết bị. |
default
void
|
setDeviceBuildFlavor(String deviceBuildFlavor)
Thiết lập phiên bản bản dựng cho phần thiết bị của thông tin bản dựng nếu khác với |
abstract
void
|
setDeviceImageFile(File deviceImageFile, String version)
Thiết lập tệp hình ảnh hệ thống của thiết bị để sử dụng. |
abstract
void
|
setMkbootimgFile(File mkbootimg, String version)
Đặt tệp mkbootimg dùng để tạo hình ảnh hạt nhân. |
abstract
void
|
setOtaPackageFile(File otaFile, String version)
Thiết lập tệp zip gói OTA cho thiết bị. |
abstract
void
|
setRamdiskFile(File ramdisk, String version)
Lấy tệp ramdisk dùng để tạo hình ảnh nhân hệ điều hành. |
default
void
|
setResourcesDir(File resourcesDir, String version)
Thiết lập thư mục tài nguyên |
abstract
void
|
setTestsDir(File testsZipFile, String version)
Thiết lập đường dẫn cục bộ đến nội dung tệp test.zip đã trích xuất. |
abstract
void
|
setUserDataImageFile(File userDataFile, String version)
Thiết lập tệp hình ảnh dữ liệu người dùng để sử dụng. |
Phương thức công khai
dọn dẹp
public abstract void cleanUp ()
Xoá tất cả các tệp tạm thời.
getBase BandImageFile
public abstract File getBasebandImageFile ()
Lấy tệp hình ảnh băng tần cơ sở cục bộ.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
nhận phiên bản băng tần cơ sở
public abstract String getBasebandVersion ()
Lấy phiên bản băng tần cơ sở.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getBootloaderImageFile
public abstract File getBootloaderImageFile ()
Lấy tệp hình ảnh của trình tải khởi động cục bộ.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
nhận phiên bản trình tải khởi động
public abstract String getBootloaderVersion ()
Tải phiên bản trình tải khởi động.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getDeviceBuildFlavor
public abstract String getDeviceBuildFlavor ()
Phương thức không bắt buộc để trả về loại bản dựng nền tảng đang được kiểm thử.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getDeviceBuildId
public abstract String getDeviceBuildId ()
Trả về giá trị nhận dạng duy nhất của bản dựng nền tảng đang được kiểm thử. Không được có giá trị rỗng. Mặc định là
IBuildInfo.UNKNOWN_BUILD_ID
.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getDeviceImageFile
public abstract File getDeviceImageFile ()
Lấy tệp zip chứa hình ảnh thiết bị cục bộ.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
nhận phiên bản hình ảnh trên thiết bị
public abstract String getDeviceImageVersion ()
Tải phiên bản zip của hình ảnh thiết bị cục bộ.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getMkbootimgTệp
public abstract File getMkbootimgFile ()
Lấy tệp mkbootimg dùng để tạo hình ảnh nhân hệ điều hành.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
getMkbootimgVersion
public abstract String getMkbootimgVersion ()
Tải phiên bản mkbootimg.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getOtaPackageFile
public abstract File getOtaPackageFile ()
Lấy tệp zip của gói OTA của thiết bị.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
nhận phiên bản gói Ota
public abstract String getOtaPackageVersion ()
Lấy phiên bản zip của gói OTA của thiết bị.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
Tệp getRamdisk
public abstract File getRamdiskFile ()
Lấy tệp ramdisk dùng để tạo hình ảnh nhân hệ điều hành.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
lấy phiên bản Ramdisk
public abstract String getRamdiskVersion ()
Tải phiên bản ổ đĩa RAM.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getResourcesDir
public File getResourcesDir ()
Trả về thư mục chứa một số tài nguyên đã tải xuống. (Tài nguyên thường liên kết với định nghĩa thiết bị isFake=true). Trả về giá trị rỗng nếu không có thư mục tài nguyên nào.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
getTestsDir
public abstract File getTestsDir ()
Lấy đường dẫn cục bộ đến nội dung tệp test.zip đã trích xuất.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
getTestsDirVersion
public abstract String getTestsDirVersion ()
Tải phiên bản test.zip được giải nén.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
getUserDataImageFile
public abstract File getUserDataImageFile ()
Lấy tệp hình ảnh dữ liệu người dùng kiểm thử cục bộ.
Giá trị trả về | |
---|---|
File |
getUserDataImageVersion
public abstract String getUserDataImageVersion ()
Tải phiên bản hình ảnh dữ liệu người dùng kiểm thử cục bộ.
Giá trị trả về | |
---|---|
String |
Hình ảnh băng tần setBase
public abstract void setBasebandImage (File basebandFile, String version)
Đặt hình ảnh băng tần cơ sở cho bản dựng thiết bị.
Tham số | |
---|---|
basebandFile |
File : hình ảnh băng tần cơ sở ERROR(/File) |
version |
String : phiên bản của băng tần cơ sở |
setBootloaderImageFile
public abstract void setBootloaderImageFile (File bootloaderImgFile, String version)
Đặt hình ảnh trình tải khởi động cho bản dựng thiết bị.
Tham số | |
---|---|
bootloaderImgFile |
File : hình ảnh trình tải khởi động ERROR(/File) |
version |
String : phiên bản của trình tải khởi động |
setDeviceBuildFlavor
public void setDeviceBuildFlavor (String deviceBuildFlavor)
Thiết lập phiên bản bản dựng cho phần thiết bị của thông tin bản dựng nếu khác với IBuildInfo.setBuildFlavor(String)
.
Tham số | |
---|---|
deviceBuildFlavor |
String : Phiên bản của bản dựng thiết bị |
Tệp setDeviceImage
public abstract void setDeviceImageFile (File deviceImageFile, String version)
Thiết lập tệp hình ảnh hệ thống của thiết bị để sử dụng.
Tham số | |
---|---|
version |
String |
setMkbootimgFile
public abstract void setMkbootimgFile (File mkbootimg, String version)
Đặt tệp mkbootimg dùng để tạo hình ảnh hạt nhân.
Tham số | |
---|---|
mkbootimg |
File |
version |
String |
Tệp setOtaPackage
public abstract void setOtaPackageFile (File otaFile, String version)
Thiết lập tệp zip gói OTA cho thiết bị.
Tham số | |
---|---|
otaFile |
File |
version |
String |
Tệp setRamdisk
public abstract void setRamdiskFile (File ramdisk, String version)
Lấy tệp ramdisk dùng để tạo hình ảnh nhân hệ điều hành.
Tham số | |
---|---|
ramdisk |
File |
version |
String |
setResourcesDir
public void setResourcesDir (File resourcesDir, String version)
Thiết lập thư mục tài nguyên ERROR(/File)
.
Tham số | |
---|---|
resourcesDir |
File : Thư mục chứa các tài nguyên dùng chung. |
version |
String : Phiên bản của tệp thư mục. |
setTestsDir
public abstract void setTestsDir (File testsZipFile, String version)
Thiết lập đường dẫn cục bộ đến nội dung tệp test.zip đã trích xuất.
Tham số | |
---|---|
version |
String |
Tệp setUserDataImage
public abstract void setUserDataImageFile (File userDataFile, String version)
Thiết lập tệp hình ảnh dữ liệu người dùng để sử dụng.
Tham số | |
---|---|
version |
String |