GceRemoteCmdFormatter
public class GceRemoteCmdFormatter
extends Object
java.lang.Object | |
↳ | com.android.tradefed.device.cloud.GceRemoteCmdFormatter |
Lớp tiện ích để định dạng các lệnh để tiếp cận thiết bị gce từ xa.
Bản tóm tắt
nhà thầu công cộng | |
---|---|
GceRemoteCmdFormatter () |
Phương thức công khai | |
---|---|
static | getScpCommand (File sshKey, extraOptions, String user, String hostName, String remoteFile, String localFile, GceRemoteCmdFormatter.ScpMode mode) getScpCommand (File sshKey, extraOptions, String user, String hostName, String remoteFile, String localFile, GceRemoteCmdFormatter.ScpMode mode) Tiện ích tạo lệnh scp để tìm nạp tệp từ thiết bị gce từ xa. |
static | getSshCommand (File sshKey, extraOptions, String user, String hostName, String... command) getSshCommand (File sshKey, extraOptions, String user, String hostName, String... command) Tiện ích để tạo lệnh ssh cho thiết bị gce dựa trên một số tham số. |
nhà thầu công cộng
GceRemoteCmdFormatter
public GceRemoteCmdFormatter ()
Phương thức công khai
getScpCommand
public staticgetScpCommand (File sshKey, extraOptions, String user, String hostName, String remoteFile, String localFile, GceRemoteCmdFormatter.ScpMode mode)
Tiện ích tạo lệnh scp để tìm nạp tệp từ thiết bị gce từ xa.
Thông số | |
---|---|
sshKey | File : khóa ssh ERROR(/File) . |
extraOptions | ERROR(/String) có thể được thêm vào để có thêm tùy chọn ssh. có thể là vô giá trị. |
user | String |
hostName | String : tên máy chủ để kết nối với thiết bị gce. |
remoteFile | String : tệp sẽ được tìm nạp trên thiết bị gce từ xa. |
localFile | String : tệp cục bộ nơi đặt tệp từ xa. |
mode | GceRemoteCmdFormatter.ScpMode : cho dù chúng tôi đang đẩy tệp cục bộ tới điều khiển từ xa hay kéo điều khiển từ xa |
trả lại | |
---|---|
một danh sách đại diện cho lệnh scp cho thiết bị gce. |
getSshCommand
public staticgetSshCommand (File sshKey, extraOptions, String user, String hostName, String... command)
Tiện ích để tạo lệnh ssh cho thiết bị gce dựa trên một số tham số.
Thông số | |
---|---|
sshKey | File : khóa ssh ERROR(/File) . |
extraOptions | ERROR(/String) có thể được thêm vào để có thêm tùy chọn ssh. có thể là vô giá trị. |
user | String |
hostName | String : tên máy chủ để kết nối với thiết bị gce. |
command | String : lệnh thực tế để chạy trên thiết bị gce. |
trả lại | |
---|---|
một danh sách đại diện cho lệnh ssh cho thiết bị gce. |