Trừu TượngKết Nối
public abstract class AbstractConnection
extends Object
java.lang.Object | |
↳ | com.android.tradefed.device.connection.AbstractConnection |
Biểu diễn kết nối trừu tượng.
Bản tóm tắt
Nhà thầu xây dựng công cộng | |
---|---|
AbstractConnection () |
Phương pháp công cộng | |
---|---|
void | initializeConnection () Khởi tạo kết nối của thiết bị. |
void | notifyAdbRebootCalled () Thông báo khi doAdbReboot được gọi. |
void | reconnect (String serial) Kết nối lại kết nối với thiết bị. |
void | reconnectForRecovery (String serial) Kết nối lại kết nối với thiết bị để thực hiện quy trình khôi phục. |
void | recoverVirtualDevice ( ITestDevice device, String snapshotId, DeviceNotAvailableException dnae) Khôi phục thiết bị đã cho bằng thiết lập lại thiết bị. |
void | snapshotDevice ( ITestDevice device, String snapshotId) Chụp nhanh thiết bị đã cho |
void | tearDownConnection () Làm sạch kết nối. |
Nhà thầu xây dựng công cộng
Trừu TượngKết Nối
public AbstractConnection ()
Phương pháp công cộng
khởi tạoKết nối
public void initializeConnection ()
Khởi tạo kết nối của thiết bị.
Ném | |
---|---|
| com.android.tradefed.targetprep.TargetSetupError |
| com.android.tradefed.device.DeviceNotAvailableException |
DeviceNotAvailableException | |
TargetSetupError |
thông báoAdbRebootĐã gọi
public void notifyAdbRebootCalled ()
Thông báo khi doAdbReboot được gọi.
kết nối lại
public void reconnect (String serial)
Kết nối lại kết nối với thiết bị.
Thông số | |
---|---|
serial | String : Số serial của thiết bị. |
Ném | |
---|---|
| com.android.tradefed.device.DeviceNotAvailableException |
DeviceNotAvailableException |
kết nối lạiForRecovery
public void reconnectForRecovery (String serial)
Kết nối lại kết nối với thiết bị để thực hiện quy trình khôi phục.
Thông số | |
---|---|
serial | String : Số serial của thiết bị. |
Ném | |
---|---|
| com.android.tradefed.device.DeviceNotAvailableException |
DeviceNotAvailableException |
phục hồiThiết bị ảo
public void recoverVirtualDevice (ITestDevice device, String snapshotId, DeviceNotAvailableException dnae)
Khôi phục thiết bị đã cho bằng thiết lập lại thiết bị.
Thông số | |
---|---|
device | ITestDevice : ITestDevice được sử dụng để xử lý thiết lập lại thiết bị. |
snapshotId | String : snapshotId được sử dụng để tìm nạp ảnh chụp nhanh chính xác để khôi phục. |
dnae | DeviceNotAvailableException : DeviceNotAvailableException là thiết bị hiện có không có ngoại lệ. |
Ném | |
---|---|
DeviceNotAvailableException | nếu không khôi phục được thiết bị. |
ảnh chụp nhanhThiết bị
public void snapshotDevice (ITestDevice device, String snapshotId)
Chụp nhanh thiết bị đã cho
Thông số | |
---|---|
device | ITestDevice : ITestDevice được sử dụng để xử lý ảnh chụp nhanh thiết bị. |
snapshotId | String : snapshotId là tên của ảnh chụp nhanh sẽ được lưu. |
Ném | |
---|---|
DeviceNotAvailableException | nếu không khôi phục được thiết bị. |
giọt nước mắtKết nối
public void tearDownConnection ()
Làm sạch kết nối.