DeviceInternetAccessibilityResourceMetricCollectionor
public
class
DeviceInternetAccessibilityResourceMetricCollector
extends Object
implements
IResourceMetricCollector
java.lang.Object | |
↳ | com.android.tradefed.monitoring.collector.DeviceInternetAccessibilityResourceMetricCollectionor |
Trình thu thập sẽ ping google.com để kiểm tra xem thiết bị có hỗ trợ truy cập Internet hay không.
Tóm tắt
Trường | |
---|---|
public
static
final
String |
AVG_PING
|
public
static
final
String |
AVG_PING6_TAG
|
public
static
final
String |
AVG_PING_TAG
|
public
static
final
Float |
FAILED_VAL
|
public
static
final
String |
INTERNET_ACCESSIBILITY_METRIC_NAME
|
public
static
final
String |
PING6_CMD
|
public
static
final
String |
PING_CMD
|
public
static
final
Pattern |
SUCCESS_PATTERN
|
Hàm khởi tạo công khai | |
---|---|
DeviceInternetAccessibilityResourceMetricCollector()
|
Phương thức công khai | |
---|---|
long
|
getDeviceMetricizeTimeoutMs()
Lấy thời gian chờ đo chỉ số của thiết bị tính bằng mili giây. |
|
getDeviceResourceMetrics(DeviceDescriptor descriptor, IDeviceManager deviceManager)
Ra lệnh ping để thu thập các chỉ số về khả năng hỗ trợ tiếp cận Internet. |
Trường
SỐ_LƯỢT XEM VIDEO DÀI
public static final String AVG_PING
trung bình_PING6_TAG
public static final String AVG_PING6_TAG
Số lượt xem trung bình
public static final String AVG_PING_TAG
FAILED_VAL
public static final Float FAILED_VAL
INTERNET_ACCESSIBILITY_METRIC_NAME
public static final String INTERNET_ACCESSIBILITY_METRIC_NAME
Mã PING6_CMD
public static final String PING6_CMD
Mã PING_CMD
public static final String PING_CMD
HOẠT ĐỘNG THÀNH CÔNG
public static final Pattern SUCCESS_PATTERN
Hàm khởi tạo công khai
DeviceInternetAccessibilityResourceMetricCollectionor
public DeviceInternetAccessibilityResourceMetricCollector ()
Phương thức công khai
getDeviceMetricizeTimeMs
public long getDeviceMetricizeTimeoutMs ()
Lấy thời gian chờ đo chỉ số của thiết bị tính bằng mili giây.
Giá trị trả về | |
---|---|
long |
getDeviceResourceMetrics
publicgetDeviceResourceMetrics (DeviceDescriptor descriptor, IDeviceManager deviceManager)
Ra lệnh ping để thu thập các chỉ số về khả năng hỗ trợ tiếp cận Internet.
Tham số | |
---|---|
descriptor |
DeviceDescriptor : DeviceDescriptor về thiết bị đo chỉ số. |
deviceManager |
IDeviceManager : thực thể IDeviceManager . |
Giá trị trả về | |
---|---|
|
ERROR(/Collection) của thiết bị Resource . |