btgatt_server_interface_t Tham chiếu cấu trúc

btgatt_server_interface_t Tham chiếu cấu trúc

#include < bt_gatt_server.h >

Trường dữ liệu

bt_status_t (* register_server )( bt_uuid_t *uuid)
bt_status_t (* unregister_server )(int server_if)
bt_status_t (* connect )(int server_if, const bt_bdaddr_t *bd_addr, bool is_direct, int Transport)
bt_status_t (* ngắt kết nối )(int server_if, const bt_bdaddr_t *bd_addr, int conn_id)
bt_status_t (* add_service )(int server_if, btgatt_srvc_id_t *srvc_id, int num_handles)
bt_status_t (* add_included_service )(int server_if, int service_handle, int include_handle)
bt_status_t (* add_characteristic )(int server_if, int service_handle, bt_uuid_t *uuid, thuộc tính int, quyền int)
bt_status_t (* add_descriptor )(int server_if, int service_handle, bt_uuid_t *uuid, int quyền)
bt_status_t (* start_service )(int server_if, int service_handle, int Transport)
bt_status_t (* stop_service )(int server_if, int service_handle)
bt_status_t (* delete_service )(int server_if, int service_handle)
bt_status_t (* send_indication )(int server_if, int attribute_handle, int conn_id, int confirm, vector< uint8_t > value)
bt_status_t (* send_response )(int conn_id, int trans_id, int status, btgatt_response_t *response)

miêu tả cụ thể

Đại diện cho giao diện máy chủ BT-GATT tiêu chuẩn.

Định nghĩa tại dòng 146 của file bt_gatt_server.h .

Tài liệu hiện trường

bt_status_t (* add_characteristic)(int server_if, int service_handle, bt_uuid_t *uuid, thuộc tính int, quyền int)

Thêm đặc điểm vào dịch vụ

Định nghĩa tại dòng 168 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* add_descriptor)(int server_if, int service_handle, bt_uuid_t *uuid, quyền int)

Thêm mô tả vào một dịch vụ nhất định

Định nghĩa tại dòng 173 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* add_included_service)(int server_if, int service_handle, int include_handle)

Chỉ định một dịch vụ đi kèm cho dịch vụ chính của nó

Định nghĩa tại dòng 165 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* add_service)(int server_if, btgatt_srvc_id_t *srvc_id, int num_handles)

Tạo một dịch vụ mới

Định nghĩa tại dòng 162 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* kết nối)(int server_if, const bt_bdaddr_t *bd_addr, bool is_direct, int Transport)

Tạo kết nối tới thiết bị ngoại vi từ xa

Định nghĩa tại dòng 154 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* delete_service)(int server_if, int service_handle)

Xóa dịch vụ cục bộ

Định nghĩa tại dòng 184 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* ngắt kết nối)(int server_if, const bt_bdaddr_t *bd_addr, int conn_id)

Ngắt kết nối đã thiết lập hoặc hủy kết nối đang chờ xử lý

Định nghĩa tại dòng 158 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* register_server)( bt_uuid_t *uuid)

Đăng ký ứng dụng máy chủ GATT với ngăn xếp

Định nghĩa tại dòng 148 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* send_indication)(int server_if, int attribute_handle, int conn_id, int confirm, vector< uint8_t > value)

Gửi chỉ báo giá trị tới thiết bị từ xa

Định nghĩa tại dòng 187 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* send_response)(int conn_id, int trans_id, int status, btgatt_response_t *response)

Gửi phản hồi cho thao tác đọc/ghi

Định nghĩa tại dòng 192 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* start_service)(int server_if, int service_handle, int Transport)

Bắt đầu một dịch vụ địa phương

Định nghĩa tại dòng 177 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* stop_service)(int server_if, int service_handle)

Dừng một dịch vụ địa phương

Định nghĩa tại dòng 181 của file bt_gatt_server.h .

bt_status_t (* unregister_server)(int server_if)

Hủy đăng ký ứng dụng máy chủ khỏi ngăn xếp

Định nghĩa tại dòng 151 của file bt_gatt_server.h .


Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau: