Tham chiếu cấu trúc hdmi_cec_device
#include < hdmi_cec.h >
Trường dữ liệu | |
cấu trúc hw_device_t | chung |
int(* | add_logic_address )(const struct hdmi_cec_device *dev, cec_logic_address_t addr) |
khoảng trống(* | clear_logic_address )(const struct hdmi_cec_device *dev) |
int(* | get_physical_address )(const struct hdmi_cec_device *dev, uint16_t *addr) |
int(* | send_message )(const struct hdmi_cec_device *dev, const cec_message_t *) |
khoảng trống(* | register_event_callback )(const struct hdmi_cec_device *dev, gọi lại event_callback_t , void *arg) |
khoảng trống(* | get_version )(const struct hdmi_cec_device *dev, int *version) |
khoảng trống(* | get_vendor_id )(const struct hdmi_cec_device *dev, uint32_t *vendor_id) |
khoảng trống(* | get_port_info )(const struct hdmi_cec_device *dev, struct hdmi_port_info *list[], int *total) |
khoảng trống(* | set_option )(const struct hdmi_cec_device *dev, cờ int, giá trị int) |
khoảng trống(* | set_audio_return_channel )(const struct hdmi_cec_device *dev, int port_id, int flag) |
int(* | is_connected )(const struct hdmi_cec_device *dev, int port_id) |
trống * | dành riêng [16-11] |
miêu tả cụ thể
Định nghĩa tại dòng 299 của file hdmi_cec.h .
Tài liệu hiện trường
int(* add_logic_address)(const struct hdmi_cec_device *dev, cec_logic_address_t addr) |
Định nghĩa tại dòng 319 của file hdmi_cec.h .
void(* clear_logic_address)(const struct hdmi_cec_device *dev) |
Định nghĩa tại dòng 328 của file hdmi_cec.h .
cấu trúc hw_device_t chung |
Các phương pháp phổ biến của thiết bị HDMI CEC. Đây phải là thành viên đầu tiên của hdmi_cec_device vì người dùng cấu trúc này sẽ truyền một con trỏ hw_device_t tới hdmi_cec_device trong các bối cảnh đã biết hw_device_t tham chiếu đến hdmi_cec_device .
Định nghĩa tại dòng 305 của file hdmi_cec.h .
int(* get_physical_address)(const struct hdmi_cec_device *dev, uint16_t *addr) |
Định nghĩa tại dòng 341 của file hdmi_cec.h .
void(* get_port_info)(const struct hdmi_cec_device *dev, struct hdmi_port_info *list[], int *total) |
Định nghĩa tại dòng 385 của file hdmi_cec.h .
void(* get_vendor_id)(const struct hdmi_cec_device *dev, uint32_t *vendor_id) |
Định nghĩa tại dòng 378 của file hdmi_cec.h .
void(* get_version)(const struct hdmi_cec_device *dev, int *version) |
Định nghĩa tại dòng 371 của file hdmi_cec.h .
int(* is_connected)(const struct hdmi_cec_device *dev, int port_id) |
Định nghĩa tại dòng 409 của file hdmi_cec.h .
void(* register_event_callback)(const struct hdmi_cec_device *dev, callback_event_event_t , void *arg) |
Định nghĩa tại dòng 365 của file hdmi_cec.h .
void* dành riêng[16-11] |
Định nghĩa tại dòng 412 của file hdmi_cec.h .
int(* send_message)(const struct hdmi_cec_device *dev, const cec_message_t *) |
Định nghĩa tại dòng 356 của file hdmi_cec.h .
void(* set_audio_return_channel)(const struct hdmi_cec_device *dev, int port_id, int flag) |
Định nghĩa tại dòng 402 của file hdmi_cec.h .
void(* set_option)(const struct hdmi_cec_device *dev, cờ int, giá trị int) |
Định nghĩa tại dòng 393 của file hdmi_cec.h .
Tài liệu cho cấu trúc này được tạo từ tệp sau:
- phần cứng/libhardware/bao gồm/phần cứng/ hdmi_cec.h