TextResultReporter
public
class
TextResultReporter
extends InvocationToJUnitResultForwarder
implements
ITestInvocationListener,
ILogSaverListener
java.lang.Object | ||
↳ | com.android.tradefed.result.InvocationToJUnitResultForwarder | |
↳ | com.android.tradefed.result.TextResultReporter |
Trình báo cáo kết quả kiểm thử chuyển tiếp kết quả đến trình in kết quả văn bản JUnit.
Tóm tắt
Hàm khởi tạo công khai | |
---|---|
TextResultReporter()
Tạo |
Phương thức công khai | |
---|---|
void
|
testAssumptionFailure(TestDescription testId, String trace)
|
void
|
testEnded(TestDescription testId,
Ghi đè thành phần mẹ để in rõ các chỉ số kiểm thử. |
void
|
testFailed(TestDescription testId, String trace)
Ghi đè thành phần mẹ để in rõ ràng các lỗi. |
void
|
testLog(String dataName, LogDataType dataType, InputStreamSource dataStream)
|
void
|
testLogSaved(String dataName, LogDataType dataType, InputStreamSource dataStream, LogFile logFile)
|
void
|
testRunEnded(long elapsedTime,
Ghi đè thành phần mẹ để in rõ các chỉ số. |
Hàm khởi tạo công khai
Phương thức công khai
testAssumptionFailure
public void testAssumptionFailure (TestDescription testId, String trace)
Tham số | |
---|---|
testId |
TestDescription |
trace |
String |
testEnded
public void testEnded (TestDescription testId,metrics)
Ghi đè thành phần mẹ để in rõ các chỉ số kiểm thử.
Tham số | |
---|---|
testId |
TestDescription |
metrics |
|
testFailed
public void testFailed (TestDescription testId, String trace)
Ghi đè thành phần mẹ để in rõ ràng các lỗi. ResultPrinter dựa vào trình chạy gọi "in" ở cuối quá trình chạy kiểm thử để thực hiện việc này.
Tham số | |
---|---|
testId |
TestDescription |
trace |
String |
testLog
public void testLog (String dataName, LogDataType dataType, InputStreamSource dataStream)
Tham số | |
---|---|
dataName |
String |
dataType |
LogDataType |
dataStream |
InputStreamSource |
testLogSaved
public void testLogSaved (String dataName, LogDataType dataType, InputStreamSource dataStream, LogFile logFile)
Tham số | |
---|---|
dataName |
String |
dataType |
LogDataType |
dataStream |
InputStreamSource |
logFile |
LogFile |
testRunEnded
public void testRunEnded (long elapsedTime,metrics)
Ghi đè thành phần mẹ để in rõ các chỉ số.
Tham số | |
---|---|
elapsedTime |
long |
metrics |
|