Khi bạn đã tải dấu vết, hãy nhấp vào Xem dấu vết để xem trực quan các dấu vết đã tải lên. Các thẻ cho từng dấu vết sẽ xuất hiện trên bảng điều khiển trên cùng của cửa sổ. Nếu tệp được tải lên chứa dấu vết liên quan, thì một chế độ xem nổi của dấu vết bản ghi màn hình hoặc ảnh chụp màn hình sẽ được phủ lên màn hình:
Hình 1. Xem dấu vết trên Winscope.
Các phần sau đây mô tả các thành phần trên giao diện người dùng trên màn hình Xem dấu vết.
Hình chữ nhật
Bảng điều khiển LAYERS (LỚP) cho các thành phần hiển thị Winscope, chẳng hạn như WindowManager, SurfaceFlinger và ViewCapture, bao gồm các phần tử hình chữ nhật từ dấu vết thể hiện trực quan vị trí và thứ tự của các phần tử đó trên trục z.
Thông qua các nút điều khiển điều hướng trên bảng điều khiển LAYERS (LỚP), bạn có thể sửa đổi chế độ vẽ các lớp hình chữ nhật, cùng với khoảng cách và độ xoay của các lớp đó:
Hình 2. Các nút điều khiển hình chữ nhật.
Định dạng chuyển màu
Để kiểm tra tất cả các phần tử trong hệ phân cấp một cách hiệu quả hơn, bạn có thể sử dụng nút rect format (định dạng hình chữ nhật) để chuyển đổi định dạng vẽ hình chữ nhật thành Gradient (Độ dốc). Trong định dạng gradient (màu chuyển tiếp), nút rect format (định dạng hình chữ nhật) sẽ chuyển sang màu xám nhạt.
Ở chế độ này, độ mờ của mỗi hình chữ nhật được giảm dựa trên thứ tự z của hình chữ nhật đó, trong đó các hình chữ nhật có thứ tự z cao hơn sẽ trong suốt hơn. Nhờ đó, bạn có thể xem tất cả các phần tử trong hệ phân cấp mà không phải lo lắng về việc các hình chữ nhật che khuất lẫn nhau:
Hình 3. Độ dốc hình chữ nhật.
Định dạng độ mờ
Để thay đổi định dạng vẽ hình chữ nhật thành độ mờ, hãy nhấp vào nút rect format (định dạng hình chữ nhật). Trong định dạng độ mờ, nút định dạng hình chữ nhật sẽ chuyển sang màu xám đậm.
Ở chế độ này, mỗi hình chữ nhật được vẽ dựa trên độ mờ của hình chữ nhật đó, chẳng hạn như độ mờ của nền tảng hoặc chế độ xem:
Hình 4. Độ mờ của hình chữ nhật.
Định dạng khung dây
Để thay đổi cách thể hiện hình chữ nhật thành khung dây, hãy nhấp vào nút định dạng hình chữ nhật. Cách trình bày này giúp bạn dễ dàng kiểm tra và phân tích từng phần tử trong hệ phân cấp. Trong định dạng khung dây_, nút định dạng hình chữ nhật sẽ chuyển thành đường viền không có bóng:
Hình 5. Khung dạng đường viền hình chữ nhật.
Góc xoay
Sử dụng thanh trượt xoay để thay đổi phối cảnh của hình chữ nhật trong khoảng từ 0 đến 45 độ, cho phép bạn phát hiện các trường hợp các phần tử bị ra khỏi màn hình:
Hình 6. Xoay hình chữ nhật.
Giãn cách
Sử dụng thanh trượt khoảng cách để kiểm soát khoảng cách giữa các lớp, tạo một chế độ xem phẳng hoặc trải rộng hơn để kiểm tra tốt hơn thứ tự z của các phần tử:
Hình 7. Hình chữ nhật hướng ra ngoài.
Chọn màn hình và cửa sổ
Trong chế độ xem SurfaceFlinger, khi ghi dữ liệu trên các thiết bị có nhiều màn hình, một trình đơn sẽ hiển thị các màn hình có sẵn để bạn chỉ có thể chọn các màn hình mà bạn quan tâm.
Trong ViewCapture, khi ghi nhiều cửa sổ hệ thống, chẳng hạn như ngăn thông báo, thanh tác vụ và trình chạy, trình đơn sẽ liệt kê các cửa sổ có sẵn.
Di chuyển và thu phóng
Bạn có thể điều chỉnh vị trí của hình chữ nhật theo chiều ngang hoặc chiều dọc bằng cách nhấp vào khu vực của hình chữ nhật và kéo chuột. Để phóng to, thu nhỏ hoặc đặt lại mức thu phóng, bạn có thể sử dụng con lăn chuột hoặc các nút thu phóng trên thanh điều khiển.
Hệ phân cấp
Trình xem Winscope thường kết hợp trình xem phân cấp. Trình xem trong Hình 1 mô tả nhiều hệ phân cấp dựa trên dấu vết đang được phân tích. Ví dụ: trình xem có thể hiển thị hệ phân cấp cửa sổ trong WindowManager hoặc hệ phân cấp chế độ xem trong cửa sổ Giao diện người dùng hệ thống.
Để biết thông tin về các loại hệ phân cấp cụ thể, hãy xem các phần về dấu vết tương ứng.
Phần này mô tả cách sử dụng hệ phân cấp chung, chẳng hạn như các tính năng Hiện sự khác biệt, Chỉ hiện V, Phẳng và Tìm kiếm.
Hình 8. Các chế độ kiểm soát hệ phân cấp.
Hiển thị sự khác biệt
Khi bạn bật tính năng Hiển thị sự khác biệt, Winscope sẽ tự động theo dõi và hiển thị các thay đổi giữa trạng thái hiện tại và trạng thái trước đó. Tính năng Hiện sự khác biệt đánh dấu các phần tử bị xoá bằng màu đỏ, các phần tử được sửa đổi bằng màu xanh dương và các phần tử mới được tạo bằng màu xanh lục. Hình ảnh minh hoạ này giúp bạn xác định và hiểu rõ sự khác biệt giữa hai trạng thái nhanh hơn, giúp bạn dễ dàng theo dõi các thay đổi và xác định các vấn đề tiềm ẩn.
Hình 9. Hiển thị hệ phân cấp khác biệt.
Tìm kiếm và lọc
Trình xem hệ phân cấp cung cấp tính năng tìm kiếm sử dụng biểu thức chính quy (regex). Bộ lọc này nhắm đến cả tên và giá trị của phần tử (đối với thuộc tính). Khi bộ lọc khớp với một phần tử con trong hệ phân cấp, toàn bộ chuỗi phần tử mẹ cho đến gốc của cây sẽ hiển thị, như minh hoạ trong hình sau:
Hình 10. Hệ phân cấp tìm kiếm.
Chỉ hiển thị chế độ hiển thị
Với tính năng Chỉ hiển thị phần tử hiển thị, bạn có thể lọc ra tất cả các phần tử bị ẩn trong một hệ phân cấp. Theo mặc định, Winscope hiển thị cả các phần tử hiển thị và không hiển thị. Các phần tử hiển thị được vẽ bằng màu đen, còn các phần tử không hiển thị sẽ xuất hiện bằng màu xám.
Trung bình
Nút Flat (Phẳng) sắp xếp lại cấu trúc phân cấp bằng cách loại bỏ mối quan hệ mẹ-con giữa các phần tử. Thao tác này hiển thị tất cả các phần tử ở cùng một cấp. Khi kết hợp với tuỳ chọn Chỉ hiển thị phần tử hiển thị, hệ phân cấp thu được sẽ chỉ hiển thị các phần tử hiển thị, ngoại trừ các phần tử mẹ của chúng, như minh hoạ trong hình sau:
Hình 11. Hệ phân cấp phẳng.
Thuộc tính
Trong Winscope, nhiều trình xem tích hợp trình xem thuộc tính. Trình xem này trình bày nhiều danh sách thuộc tính liên kết với một phần tử được chọn từ chế độ xem hệ phân cấp. Ví dụ: trình xem có thể hiển thị các thuộc tính của một hoạt động trong WindowManager hoặc các thuộc tính của một thành phần hiển thị trong Giao diện người dùng hệ thống.
Để biết thông tin về các thuộc tính cụ thể, hãy xem các phần về dấu vết SurfaceFlinger, WindowManager và View Capture.
Phần này mô tả hệ phân cấp chung trong các tính năng Hiển thị sự khác biệt, Tìm kiếm và Hiển thị giá trị mặc định.
Hiển thị sự khác biệt
Cách sử dụng tính năng Hiển thị sự khác biệt giống như cách sử dụng tính năng Hiển thị sự khác biệt trong chế độ xem phân cấp.
Tìm kiếm và lọc
Cách sử dụng tính năng Tìm kiếm giống như cách sử dụng tính năng Tìm kiếm trong chế độ xem hệ thống phân cấp.
Hiển thị giá trị mặc định
Theo mặc định, Winscope chỉ hiển thị các giá trị thuộc tính đã sửa đổi, là các giá trị không phải mặc định cho các loại dữ liệu tương ứng. Ví dụ: Winscope bỏ qua false
cho boolean, 0
cho số nguyên, null
cho đối tượng và []
cho mảng.
Việc đơn giản hoá này giúp người dùng dễ dàng xem danh sách các thuộc tính.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn nên xem toàn diện tất cả thông tin liên quan đến phần tử. Trong những trường hợp như vậy, tuỳ chọn Hiển thị mặc định sẽ hiển thị tất cả các thuộc tính có sẵn trong Winscope, bao gồm cả các thuộc tính có giá trị trống hoặc rỗng.
Hình 12. Thuộc tính mặc định.
Phím tắt chung
Winscope hỗ trợ các phím tắt sau:
Hình 13. Lối tắt chung.